PHÒNG GD&ĐT TP TAM KỲ | |||||
TRƯỜNG THCS LÝ TỰ TRỌNG | |||||
Đơn vị tính : 1.000 đồng | |||||
TT | Họ và tên | Ủng hộ VN | Trích nộp cho trường | ||
1 | Đào Phan An | An | 150 | 50 | |
2 | Trịnh Thị Minh | Ánh | 100 | 50 | |
3 | Trịnh Thị Ngọc | Ánh | 100 | 50 | |
4 | Nguyễn Thị | Bảng | |||
5 | Trần Nguyên | Bảo | 300 | 150 | |
6 | Hồ Đắc | Chinh | 50 | 20 | |
7 | Trần Thị Anh | Đào | 50 | 10 | |
8 | Phùng Ngọc Tấn | Đạt | 50 | 20 | |
9 | Dương Trí | Dũng | 150 | 100 | |
10 | Lê Trương Ngân | Giang | 150+Đĩa nhạc | 50 | |
11 | Lê Thị Khánh | Hà | 150 | 50 | |
12 | Nguyễn Trần Kiều | Hân | 500+Nước | 250 | |
13 | Võ Trần Gia | Hân | 200 | 100 | |
14 | Huỳnh Thị Nhân | Hậu | 50 | 20 | |
15 | Trần Trọng | Hiếu | 200 | 100 | |
16 | Nguyễn Hoàng Quốc | Hiếu | 100 | 50 | |
17 | Châu Nguyễn Ngọc | Huân | 100 | 50 | |
18 | Nguyễn Ngọc Gia | Huy | 100 | 50 | |
19 | Nguyễn Gia | Huy | 150 | 50 | |
20 | Đinh Trần Anh | Khoa | 200 | 100 | |
21 | Bùi Long | Khương | 250 | 150 | |
22 | Nguyễn Ngọc Phương | Linh | 100 | 50 | |
23 | Trương Thị Khánh | Ly | 150 | 50 | |
24 | Lê Thị My | My | 50 | ||
25 | Nguyễn Thị Ngọc | Quyên | 150 | 50 | |
26 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 50 | 20 | |
27 | Lê Viết | Sơn | 150 | 100 | |
28 | Nguyễn Ngọc | Tâm | 100 | 50 | |
29 | Cao Xuân | Thắng | 200 | 100 | |
30 | Đặng Phương | Thảo | 100 | 50 | |
31 | Trần Minh | Thiện | 200 | 100 | |
32 | Nguyễn Trương Nhã | Thụy | 200 | 100 | |
33 | Hoàng Nguyễn Bảo | Trân | 150 | 50 | |
34 | Trần Thị Thanh | Trúc | 50 | 20 | |
35 | Hoàng Anh | Tuấn | 200 | 100 | |
36 | Nguyễn Phương | Uyên | 200+CSVC | 100 | |
37 | Nguyễn Thị Thảo | Vân | 50 | 20 | |
38 | Phạm Ngô Tường | Vy | 100 | 50 | |
39 | Trần Tố | Yên | 50 | 20 | |
TỔNG CỘNG | 5,350 | 2,500 | |||
Thanh ứng dụng
chữ chạy đầu trang
Sinh nhật Bác Hồ
Thứ Ba, 17 tháng 3, 2015
DANH SÁCH PHHS ỦNG HỘ VĂN NGHỆ
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét